Khi bước vào lớp 7, học sinh bắt đầu học tiếng Anh ở mức cao hơn. Khối lượng từ vựng nhiều hơn lớp 6, phong phú và đa dạng. Khoảng 1000–1200 từ cần thiết để giao tiếp và học tập. Từ vựng là nền tảng để phát triển cả 4 kỹ năng tiếng Anh.
Trong đó, bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success rất quan trọng. Bài viết này cung cấp danh sách từ vựng, ví dụ và cách học hiệu quả. Phụ huynh và học sinh có thể tham khảo để luyện tập hằng ngày.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo chủ đề
Trường học (School and Education)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
School | Trường học | My school is big. |
Teacher | Giáo viên | Our teacher is kind. |
Subject | Môn học | Math is my favorite subject. |
Homework | Bài tập về nhà | I do homework every day. |
Exam | Kỳ thi | The exam is next week. |
Uniform | Đồng phục | Our school uniform is blue. |
Library | Thư viện | The library has many books. |
Lesson | Bài học | The lesson is very useful. |
Gia đình (Family)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Father | Cha | My father works in a bank. |
Mother | Mẹ | My mother cooks dinner. |
Sister | Chị, em gái | My sister is a student. |
Brother | Anh, em trai | My brother likes football. |
Cousin | Anh em họ | My cousin lives abroad. |
Uncle | Chú, cậu | My uncle is a doctor. |
Aunt | Dì, cô | My aunt is kind. |
Grandparents | Ông bà | I love my grandparents. |
Bạn bè và xã hội (Friends and Society)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Friend | Bạn | She is my best friend. |
Neighbor | Hàng xóm | Our neighbor is friendly. |
Team | Đội | Our team won the match. |
Club | Câu lạc bộ | I join the English club. |
Classmate | Bạn cùng lớp | My classmate helps me study. |
Leader | Lãnh đạo | He is a good leader. |
Community | Cộng đồng | We live in a small community. |
Volunteer | Tình nguyện viên | Volunteers help poor children. |

Sức khỏe và thể thao (Health and Sports)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
Health | Sức khỏe | Health is important for life. |
Exercise | Tập thể dục | I exercise every morning. |
Football | Bóng đá | He plays football well. |
Swimming | Bơi lội | Swimming makes me strong. |
Yoga | Yoga | My mother does yoga daily. |
Basketball | Bóng rổ | We play basketball together. |
Doctor | Bác sĩ | The doctor checks my health. |
Hospital | Bệnh viện | The hospital is far away. |
Du lịch và địa điểm (Travel and Places)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
City | Thành phố | Ho Chi Minh City is big. |
Village | Ngôi làng | My village is peaceful. |
Park | Công viên | We walk in the park. |
Museum | Bảo tàng | The museum is interesting. |
Restaurant | Nhà hàng | That restaurant is famous. |
Hotel | Khách sạn | The hotel is near the beach. |
Airport | Sân bay | The airport is crowded. |
Market | Chợ | The market sells fresh fruit. |
Thiên nhiên và môi trường (Nature and Environment)
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
River | Con sông | The river is long. |
Mountain | Ngọn núi | The mountain is high. |
Forest | Khu rừng | The forest is green. |
Pollution | Ô nhiễm | Pollution is dangerous. |
Recycle | Tái chế | We should recycle paper. |
Tree | Cây | The tree is tall. |
Ocean | Đại dương | The ocean is deep. |
Climate | Khí hậu | The climate here is hot. |
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 7 hiệu quả
Học sinh lớp 7 có thể áp dụng nhiều cách học từ vựng khác nhau. Các phương pháp dưới đây đơn giản, dễ áp dụng và giúp nhớ lâu hơn.
- Học qua flashcard: Flashcard giúp ghi nhớ từ nhanh và lâu.
- Vẽ sơ đồ tư duy: Sơ đồ tư duy hệ thống từ vựng tiếng Anh lớp 7 rõ ràng.
- Luyện đặt câu: Dùng từ mới để viết câu hằng ngày.
- Ôn tập Spaced Repetition: Nhắc lại theo chu kỳ để không quên từ.
- Học qua phim, truyện, nhạc: Từ vựng lớp 7 dễ nhớ khi gắn với giải trí.
- Kết hợp Global Success: Ôn bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success để bám sát chương trình.
- Học nhóm: Luyện tập cùng bạn bè để tăng phản xạ.
- Viết nhật ký tiếng Anh: Ghi lại hoạt động mỗi ngày bằng tiếng Anh.

Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 7 có đáp án
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- My ___ is a doctor. (father)
Đáp án: My father is a doctor. - We play ___ in the park. (football)
Đáp án: We play football in the park. - The ___ is very tall. (mountain)
Đáp án: The mountain is very tall.
Bài 2: Ghép từ với nghĩa
- Teacher → Giáo viên
- River → Con sông
- Cousin → Anh em họ
Đáp án:
- Teacher = Giáo viên
- River = Con sông
- Cousin = Anh em họ
Bài 3: Viết câu với từ đã học
- Subject: English is my favorite subject.
Dịch: Tiếng Anh là môn học yêu thích của tôi. - Friend: He is my close friend.
Dịch: Cậu ấy là bạn thân của tôi.
Có thể bạn quan tâm: Bài tập tiếng Anh lớp 7 có đáp án và hướng dẫn chi tiết
Từ vựng tiếng Anh lớp 7 là nền tảng để học sinh tiến xa hơn. Học đúng cách giúp ghi nhớ lâu và dùng từ linh hoạt. Áp dụng từ mới trong giao tiếp sẽ hiệu quả hơn học thuộc lòng. Phụ huynh nên đồng hành để tạo động lực học tập.
Đừng quên luyện với bộ từ vựng tiếng Anh lớp 7 Global Success. Kiên trì sẽ giúp học sinh tự tin và giỏi tiếng Anh hơn mỗi ngày.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Học sinh lớp 7 cần học bao nhiêu từ vựng?
Học sinh lớp 7 nên nắm khoảng 1000–1200 từ vựng. Con số này đủ để giao tiếp cơ bản và học tập. Ngoài từ sách, cần bổ sung thêm từ mở rộng.
Làm sao học từ vựng lớp 7 nhanh thuộc?
Muốn nhớ nhanh, hãy lặp lại nhiều lần trong ngày. Kết hợp luyện đặt câu ngắn với từ mới vừa học. Học qua flashcard, phim và trò chơi để bớt nhàm chán.
Nên học từ vựng lớp 7 theo chủ đề hay theo bài?
Học theo bài giúp theo sát chương trình sách giáo khoa. Học theo chủ đề mở rộng vốn từ và dễ liên hệ thực tế. Kết hợp cả hai sẽ mang lại hiệu quả tốt nhất.
Từ khóa:
- Từ mới Tiếng Anh lớp 7 Global Success
- Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kì 1
- Từ vựng tiếng Anh lớp 7 học kì 2
- Từ vựng tiếng Anh lớp 7 sách mới
- Từ vựng tiếng Anh lớp 7 theo từng Unit