Khi bước vào lớp 4, học sinh không chỉ dừng lại ở những mẫu câu chào hỏi hay từ vựng đơn giản, mà bắt đầu làm quen với một lượng từ mới đa dạng hơn, gắn liền với nhiều chủ đề thực tế. Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 4 chính là nền tảng để trẻ phát triển 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và tiến xa hơn ở các cấp học sau.
Trong chương trình phổ biến như Global Success, học sinh lớp 4 được tiếp cận khoảng 500–600 từ vựng. Học theo danh sách khô khan thường khiến các em nhanh quên, vì vậy bố mẹ và thầy cô nên hướng dẫn trẻ học từ vựng theo chủ đề + ví dụ minh họa, vừa dễ nhớ vừa có thể áp dụng ngay trong giao tiếp hàng ngày.
Danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề
Dưới đây là bộ từ vựng được phân chia theo chủ đề bám sát chương trình từ vựng tiếng Anh lớp 4 Global Success và các bộ sách khác, kèm theo phiên âm – nghĩa tiếng Việt – ví dụ.
Trường học (School)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | lớp học | There are twenty students in my classroom. |
teacher | /ˈtiːtʃər/ | giáo viên | My teacher is very kind. |
blackboard | /ˈblækbɔːrd/ | bảng đen | The teacher is writing on the blackboard. |
homework | /ˈhoʊmwɜːrk/ | bài tập về nhà | I always finish my homework after dinner. |
Gia đình (Family)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
father | /ˈfɑːðər/ | bố | My father is a doctor. |
mother | /ˈmʌðər/ | mẹ | My mother cooks very well. |
cousin | /ˈkʌzn/ | anh chị em họ | My cousin lives in Hanoi. |
grandparents | /ˈɡrænperənts/ | ông bà | My grandparents are old but strong. |
Con vật (Animals)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
dog | /dɔːɡ/ | chó | The dog is running in the yard. |
cat | /kæt/ | mèo | The cat is sleeping on the sofa. |
elephant | /ˈelɪfənt/ | voi | The elephant is very big. |
tiger | /ˈtaɪɡər/ | hổ | The tiger lives in the jungle. |
Đồ ăn & đồ uống (Food & Drinks)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
bread | /bred/ | bánh mì | I eat bread for breakfast. |
rice | /raɪs/ | cơm, gạo | Vietnamese people eat rice every day. |
milk | /mɪlk/ | sữa | Children like drinking milk. |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | gà | We have chicken for lunch. |
Thời tiết & mùa (Weather & Seasons)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
sunny | /ˈsʌni/ | nắng | It is sunny today. |
rainy | /ˈreɪni/ | mưa | It is rainy in July. |
winter | /ˈwɪntər/ | mùa đông | Winter is cold in the north of Vietnam. |
summer | /ˈsʌmər/ | mùa hè | We go swimming in the summer. |
Hoạt động hằng ngày (Daily Activities)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
play football | /pleɪ ˈfʊtbɔːl/ | chơi bóng đá | The boys play football after school. |
watch TV | /wɑːtʃ ˌtiːˈviː/ | xem tivi | I watch TV every evening. |
do homework | /duː ˈhoʊmwɜːrk/ | làm bài tập | She is doing her homework now. |
read books | /riːd bʊks/ | đọc sách | I read books in the library. |

Màu sắc & số đếm (Colors & Numbers)
Từ vựng | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ |
red | /red/ | màu đỏ | My bike is red. |
blue | /bluː/ | màu xanh da trời | The sky is blue. |
one hundred | /wʌn ˈhʌndrəd/ | một trăm | There are one hundred students in the school. |
twenty-five | /ˈtwenti faɪv/ | hai mươi lăm | She has twenty-five dolls. |
Xem thêm:
- Tiếng Anh lớp 4: Kiến thức trọng tâm, bài tập & lộ trình học hiệu quả
- Bài tập tiếng Anh lớp 4 có đáp án – Tổng hợp đầy đủ theo Unit
- Trung tâm tiếng Anh cho trẻ em: Top lựa chọn uy tín & cách chọn đúng chuẩn
Cách học từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả
Để giúp bé ghi nhớ từ vựng lâu dài và học một cách hứng thú, phụ huynh có thể áp dụng nhiều phương pháp khác nhau thay vì chỉ đọc – chép truyền thống. Những cách dưới đây vừa đơn giản, vừa phù hợp với lứa tuổi học sinh lớp 4:
- Học qua flashcards: mỗi thẻ có từ, nghĩa, hình ảnh minh họa.
- Kết hợp trò chơi & bài hát: tạo sự hứng thú.
- Ôn theo chủ đề: ví dụ hôm nay học chủ đề “động vật”, mai học “gia đình”.
- Dùng phương pháp Spaced Repetition: lặp lại từ sau 1 ngày, 3 ngày, 1 tuần để nhớ lâu.
- Thực hành đặt câu: sau khi học từ mới, bé nên đặt câu ngắn. Ví dụ: My dog is small.
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 là bước đệm quan trọng giúp trẻ tự tin trong giao tiếp, nắm chắc kiến thức nền tảng để tiến tới các kỳ thi Cambridge hay các cấp học cao hơn. Bố mẹ và thầy cô nên áp dụng phương pháp học theo chủ đề, kết hợp thực hành và ôn tập định kỳ.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Lớp 4 có học trung bình bao nhiêu từ tiếng Anh?
Trung bình học sinh lớp 4 sẽ tiếp xúc với khoảng 500–600 từ vựng, tùy vào từng bộ sách giáo khoa và chương trình giảng dạy. Số lượng này đủ để trẻ diễn đạt các ý cơ bản trong giao tiếp hằng ngày và làm quen với các đoạn văn ngắn. Đây cũng là nền tảng quan trọng để bé học các cấp cao hơn.
Nên học từ vựng theo danh sách hay theo chủ đề?
Việc học theo chủ đề sẽ giúp bé gắn liền từ vựng với tình huống thực tế, ví dụ như “trường học,” “gia đình,” hay “thời tiết.” Cách này không chỉ giúp bé dễ ghi nhớ mà còn dễ áp dụng khi giao tiếp. Học theo danh sách dài dễ khiến trẻ nhàm chán và nhanh quên hơn.
Bé học chậm thì nên học bao nhiêu từ mỗi ngày?
Với những bé học chậm hoặc mới bắt đầu, chỉ nên học khoảng 3–5 từ vựng/ngày để tránh quá tải. Quan trọng hơn là kết hợp ôn lại từ đã học bằng flashcards, trò chơi hay đặt câu ngắn. Cách học lặp lại thường xuyên sẽ giúp bé nhớ lâu và tự tin khi dùng từ.
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 1
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 kì 2
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 Global Success
- Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit