Bước vào lớp 3, học sinh bắt đầu tiếp cận khối kiến thức tiếng Anh mở rộng. Đây là giai đoạn nền tảng quan trọng để trẻ phát triển vốn từ và làm quen với các chủ đề gần gũi trong đời sống.
Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh lớp 3 không chỉ giúp bé học tốt môn tiếng Anh trên lớp mà còn tạo bước đệm vững chắc cho các năm học tiếp theo. Bài viết này sẽ tổng hợp trọn bộ 100 từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề, kèm ví dụ dễ hiểu và mẹo học nhớ lâu.
Tổng quan về từ vựng tiếng Anh lớp 3
Ở bậc Tiểu học, lớp 3 là giai đoạn quan trọng để trẻ xây dựng nền tảng tiếng Anh. Đây cũng là thời điểm học sinh bắt đầu học nhiều chủ đề mở rộng hơn so với lớp 1–2.
- Số lượng từ vựng: Học sinh lớp 3 thường cần nắm từ 600–800 từ. Đây là mức vừa đủ để bé hiểu sách giáo khoa, làm quen với các đoạn hội thoại đơn giản và có thể tự diễn đạt bằng câu ngắn.
- Chủ đề quen thuộc: Nội dung học xoay quanh những gì gần gũi nhất với trẻ như gia đình, trường học, đồ vật xung quanh, động vật, số đếm, màu sắc, thời tiết, sở thích.
- Phương pháp học: Việc học theo chủ đề thay vì học rời rạc giúp trẻ dễ ghi nhớ hơn. Khi bé học nhóm từ liên quan, bé sẽ có khả năng kết nối từ với tình huống thực tế và dùng linh hoạt trong giao tiếp.
- Mục tiêu cuối lớp 3: Trẻ có thể giới thiệu bản thân, nói về gia đình, mô tả đồ vật, nhận biết màu sắc, đếm số và tham gia vào những đoạn hội thoại ngắn.
Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
Gia đình và bạn bè
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
father | bố | My father is tall. |
mother | mẹ | My mother cooks well. |
brother | anh/em trai | My brother is ten. |
sister | chị/em gái | My sister likes cats. |
friend | bạn | She is my best friend. |
Trường học và lớp học
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
teacher | giáo viên | The teacher is kind. |
student | học sinh | I am a student. |
book | sách | I read a book. |
desk | bàn học | This is my desk. |
pen | bút | I have a red pen. |

Số đếm và màu sắc
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
one | một | I have one apple. |
two | hai | Two cats are cute. |
three | ba | I have three pens. |
red | màu đỏ | The ball is red. |
blue | màu xanh | My bag is blue. |
Động vật và thiên nhiên
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
cat | mèo | The cat is small. |
dog | chó | The dog runs fast. |
bird | chim | The bird can fly. |
tree | cây | The tree is green. |
flower | hoa | The flower is pink. |
Đồ vật quen thuộc
Từ vựng | Nghĩa | Ví dụ |
ball | quả bóng | The ball is round. |
bag | cặp sách | This is my bag. |
bike | xe đạp | My bike is new. |
chair | ghế | The chair is big. |
table | bàn | The table is brown. |
Đây mới chỉ là một phần trong danh sách. Nếu tổng hợp đủ, sẽ có 100 từ vựng tiếng Anh lớp 3 bao trùm hầu hết chủ đề quen thuộc bé thường gặp.
Mẹo học từ vựng lớp 3 nhớ lâu
Ở độ tuổi lớp 3, trẻ rất dễ ghi nhớ nhưng cũng dễ quên nếu không được ôn luyện đúng cách. Vì vậy, phụ huynh cần áp dụng những phương pháp học từ vựng vừa khoa học, vừa thú vị để giúp bé duy trì hứng thú và nhớ lâu hơn. Dưới đây là một số cách đơn giản mà hiệu quả:
- Học từ vựng qua flashcard hình ảnh.
- Đặt câu ngắn gọn khi học từ mới.
- Ôn lại 5–10 phút mỗi ngày.
- Học bằng bài hát, truyện tranh và trò chơi.
- Nhóm từ theo chủ đề để dễ kết nối.

Bài tập luyện từ vựng tiếng Anh lớp 3
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống
- I have a ___ (book).
- The ___ is red (ball).
- My ___ is a teacher (mother).
Đáp án: 1. book 2. ball 3. mother
Bài 2: Nối từ tiếng Anh với nghĩa tiếng Việt đúng.
Từ tiếng Anh | A. Nghĩa tiếng Việt |
1. Cat | a. Xe đạp |
2. Teacher | b. Con mèo |
3. Bike | c. Giáo viên |
Đáp án đúng:
1 – b (Cat → Con mèo)
2 – c (Teacher → Giáo viên)
3 – a (Bike → Xe đạp)
Bài 3: Viết câu với từ đã học
- Dog: The dog is big.
- Friend: My friend is kind.
- Pen: This pen is blue.
Có thể bạn quan tâm:
- Tổng hợp các dạng bài tập tiếng Anh lớp 3 kèm đáp án
- Tiếng Anh lớp 3: Lộ trình học, từ vựng, bài tập & cách dạy bé hiệu quả
Việc học từ vựng tiếng Anh lớp 3 đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng nền móng ngoại ngữ cho trẻ. Khi nắm chắc từ vựng theo chủ đề, bé không chỉ học tốt trên lớp mà còn tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống hàng ngày.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Học sinh lớp 3 cần học bao nhiêu từ vựng?
Trung bình, học sinh lớp 3 nên nắm khoảng 600–800 từ vựng. Đây là số lượng đủ để bé giao tiếp cơ bản, đọc hiểu các đoạn văn ngắn và hoàn thành chương trình sách giáo khoa. Trong đó:
- Khoảng 400–500 từ thuộc các chủ đề quen thuộc: gia đình, trường học, số, màu, đồ vật.
- Khoảng 200–300 từ nâng cao hơn: miêu tả tính cách, hoạt động, thời tiết, động vật.
Làm sao để bé nhớ từ vựng tiếng Anh lâu?
Để ghi nhớ từ vựng hiệu quả, phụ huynh có thể áp dụng:
- Ôn tập lặp lại: cho bé xem lại từ sau 1 ngày, 1 tuần và 1 tháng.
- Học qua hình ảnh: dùng flashcard, tranh ảnh minh họa giúp bé liên tưởng nhanh.
- Kết hợp bài hát, truyện, hoạt động: ví dụ học từ “bird” qua bài hát Two Little Birds.
- Đặt câu ngắn: khuyến khích bé tự nói câu như “The cat is black”.
Có nên cho bé học trước chương trình lớp 3 không?
Việc học trước chương trình có thể mang lại lợi thế, nhưng cần lưu ý:
- Nếu bé hứng thú, có thể cho học trước một số từ vựng và mẫu câu đơn giản.
- Nên kết hợp học với trò chơi, bài hát, video hoạt hình để tạo sự thoải mái.
- Tránh ép buộc hay đặt áp lực điểm số, vì độ tuổi này bé học tốt nhất qua vui chơi.
Từ khóa:
- Từ vựng tiếng Anh lớp 3 học kì 1
- Từ vựng Tiếng Anh lớp 3 học kì 2
- Từ vựng tiếng Anh lớp 3 sách mới
- Bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 3
- Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề