Tiếng Anh lớp 5 là năm học cuối cấp tiểu học, đóng vai trò bản lề giúp học sinh củng cố toàn bộ kiến thức đã học từ lớp 1–4, đồng thời trang bị nền tảng vững chắc để bước vào chương trình tiếng Anh nâng cao ở bậc THCS. Ở giai đoạn này, trẻ không chỉ cần học tốt từ vựng và ngữ pháp cơ bản, mà còn phải rèn luyện kỹ năng giao tiếp, nghe – nói – đọc – viết một cách toàn diện.
Bài viết này sẽ hướng dẫn từng bước học tiếng Anh lớp 5 hiệu quả, bao gồm: chương trình học, từ vựng theo chủ đề, ngữ pháp trọng tâm, bài tập luyện tập, mẹo học hay, tài liệu tham khảo và giải đáp các câu hỏi thường gặp.
Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 5 theo chuẩn mới
Mục tiêu cần đạt trong tiếng Anh lớp 5
Theo chương trình hiện hành, học sinh lớp 5 cần đạt được các năng lực sau:
- Từ vựng: Nắm vững khoảng 600–800 từ tiếng Anh cơ bản, thuộc nhiều chủ đề quen thuộc như gia đình, trường học, thời tiết, sở thích, địa điểm, sức khỏe…
- Ngữ pháp: Hiểu và vận dụng được các thì cơ bản (hiện tại đơn, hiện tại tiếp diễn, quá khứ đơn), câu so sánh, câu hỏi Yes/No và Wh-, cấu trúc “can/can’t”, “must/mustn’t”.
- Kỹ năng giao tiếp:
- Nghe: Hiểu được hội thoại ngắn, chỉ dẫn đơn giản.
- Nói: Giới thiệu bản thân, gia đình, thói quen; mô tả người, vật, địa điểm.
- Đọc: Đọc hiểu văn bản dài 80–100 từ, tìm thông tin chính xác.
- Viết: Viết câu hoàn chỉnh, đoạn văn ngắn (5–7 câu) về chủ đề quen thuộc.
Nội dung học trong và ngoài chương trình
- Trong trường: Sử dụng SGK Tiếng Anh lớp 5 do Bộ GD&ĐT ban hành, gồm 20 đơn vị bài học, chia theo các chủ đề lớn. Mỗi bài thường có phần từ vựng, ngữ pháp, hội thoại, luyện nghe – nói – đọc – viết.
- Ngoài trường:
- Học bổ trợ tại trung tâm hoặc online để nâng cao phản xạ giao tiếp.
- Tham gia CLB tiếng Anh, trò chơi học tập.
- Luyện đề thi Cambridge Flyers, KET để làm quen với chuẩn quốc tế.

Từ vựng tiếng Anh lớp 5 theo chủ đề thường gặp
Học từ vựng theo chủ đề giúp ghi nhớ lâu hơn và áp dụng linh hoạt vào giao tiếp.

Gia đình & bạn bè
- father, mother, sister, cousin, neighbor, friend, uncle, aunt
- Ví dụ: My cousin is very funny. (Anh họ của tôi rất hài hước.)
Môn học & trường học
- math, science, history, art, English, teacher, homework, classroom
- Ví dụ: Science is my favorite subject. (Khoa học là môn tôi yêu thích.)
Thời tiết & mùa trong năm
- sunny, rainy, cloudy, windy, stormy, spring, summer, autumn, winter
- Ví dụ: It’s sunny and warm today. (Hôm nay trời nắng và ấm áp.)
Sở thích & hoạt động hàng ngày
- play football, read books, watch TV, draw, listen to music, ride a bike
- Ví dụ: I ride my bike every afternoon. (Tôi đạp xe mỗi chiều.)
Địa điểm & chỉ đường
- school, park, post office, hospital, supermarket, turn left, turn right, go straight
- Ví dụ: Go straight and turn right at the park. (Đi thẳng và rẽ phải ở công viên.)
Mẹo học từ vựng: Sử dụng flashcards, dán nhãn tiếng Anh lên đồ vật, học qua trò chơi như Bingo hoặc Word Search.
Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 cần nắm vững
Ở lớp 5, học sinh cần nắm chắc những kiến thức ngữ pháp nền tảng để có thể giao tiếp trôi chảy và viết câu đúng cấu trúc. Đây cũng là bước chuẩn bị quan trọng cho chương trình tiếng Anh ở cấp 2.
Dưới đây là 6 mảng ngữ pháp trọng tâm:
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
Công dụng:
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, quy luật tự nhiên.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V(s/es) + O
She goes to school every day. (Cô ấy đi học mỗi ngày.) - Phủ định: S + do/does + not + V
He doesn’t like milk. (Cậu ấy không thích sữa.) - Nghi vấn: Do/Does + S + V + O?
Do you play football? (Bạn có chơi bóng đá không?)
Lưu ý:
- Thêm -s hoặc -es cho động từ khi chủ ngữ là ngôi số ít (he, she, it).
- Trạng từ chỉ tần suất thường đi kèm: always, usually, often, sometimes, never.
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Công dụng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
- Diễn tả hành động tạm thời, chưa kết thúc.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + am/is/are + V-ing
They are playing football now. (Họ đang chơi bóng đá.) - Phủ định: S + am/is/are + not + V-ing
I am not watching TV. (Tôi không xem TV.) - Nghi vấn: Am/Is/Are + S + V-ing?
Is she studying English? (Cô ấy có đang học tiếng Anh không?)
Lưu ý:
- Thường đi kèm trạng từ chỉ thời gian: now, at the moment, right now, currently.
- Cách thêm -ing:
- Động từ tận cùng “e” → bỏ “e” + ing (write → writing).
- Động từ 1 âm tiết, kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm → gấp đôi phụ âm cuối + ing (run → running).
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
Công dụng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Thường đi kèm mốc thời gian cụ thể: yesterday, last week, in 2010, two days ago.
Cấu trúc:
- Khẳng định: S + V-ed (động từ có quy tắc) / V2 (động từ bất quy tắc)
I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà cuối tuần trước.) - Phủ định: S + did not + V
He didn’t go to the park yesterday. (Cậu ấy đã không đi công viên hôm qua.) - Nghi vấn: Did + S + V + O?
Did you watch the movie? (Bạn đã xem bộ phim đó chưa?)
Mẹo học:
- Học thuộc bảng động từ bất quy tắc để viết đúng.
- Kết hợp luyện nghe – nói với các câu chuyện kể lại sự việc đã qua.
Cấu trúc so sánh trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 5
So sánh hơn (Comparative):
Công thức: S + be + adj-er + than (tính từ ngắn) / more + adj + than (tính từ dài)
- Tom is taller than Peter. (Tom cao hơn Peter.)
- This book is more interesting than that one. (Quyển sách này thú vị hơn quyển kia.)
So sánh nhất (Superlative):
Công thức: S + be + the + adj-est (tính từ ngắn) / the most + adj (tính từ dài)
- He is the tallest student in the class. (Cậu ấy là học sinh cao nhất lớp.)
- This is the most beautiful garden I’ve seen. (Đây là khu vườn đẹp nhất tôi từng thấy.)
Lưu ý:
- Tính từ ngắn: 1–2 âm tiết (tall, big, small…).
- Tính từ dài: từ 3 âm tiết trở lên (beautiful, expensive…).
- Một số tính từ bất quy tắc: good → better → the best, bad → worse → the worst.
Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
Câu hỏi Yes/No:
- Dùng để hỏi “Có… không?” về một sự việc, tình huống, hoặc khả năng xảy ra.
- Người trả lời chỉ cần chọn Yes hoặc No, có thể thêm thông tin nếu muốn.
- Công thức: Trợ động từ (do/does/did, am/is/are, will…) + S + V?
Do you like apples? – Yes, I do. / No, I don’t.
Câu hỏi Wh-questions:
- Dùng từ để hỏi (Wh-words) như What, Where, When, Why, Who, How.
- Công thức: Wh-word + trợ động từ + S + V?
Where do you live? – I live in Hanoi. (Bạn sống ở đâu? – Tôi sống ở Hà Nội.)
What are you doing? – I’m reading a book. (Bạn đang làm gì? – Tôi đang đọc sách.)
Mẹo học:
- Nhớ đưa trợ động từ ra trước chủ ngữ trong câu hỏi.
- Trả lời ngắn gọn hoặc đầy đủ tùy tình huống.
Động từ khuyết thiếu (Modal Verbs)
Can / Can’t – chỉ khả năng hoặc sự cho phép:
- I can swim very well. (Tôi bơi rất giỏi.)
- You can’t park here. (Bạn không được đỗ xe ở đây.)
Must / Mustn’t – chỉ sự bắt buộc hoặc cấm đoán:
- You must do your homework before watching TV. (Bạn phải làm bài tập trước khi xem TV.)
- You mustn’t touch the fire. (Bạn không được chạm vào lửa.)
Cấu trúc chung:
- S + modal verb + V nguyên mẫu + O
- Modal verb không chia thì, theo sau là động từ nguyên thể không “to”.
Bài tập tiếng Anh lớp 5 có đáp án để luyện tại nhà
Bài 1. Điền từ thích hợp:
- My mother is a ______. (teacher)
- I like to play ______ after school. (football)
Đáp án: 1. teacher, 2. football
Bài 2: Chia động từ:
- She (go) ______ to the park on Sundays.
- They (play) ______ football now.
Đáp án: 1. goes, 2. are playing
Bài 3: Đọc đoạn văn:
Tom lives in the countryside. He goes to school by bike. He likes playing football with his friends.
Câu hỏi:
- Where does Tom live?
- How does Tom go to school?
Đáp án:
- In the countryside.
- By bike.

Bí quyết giúp học giỏi tiếng Anh lớp 5
- Lập kế hoạch học rõ ràng: Chia mục tiêu theo tuần: học 10 từ mới, ôn 2 cấu trúc ngữ pháp, luyện 1 kỹ năng.
- Học qua trò chơi, bài hát, truyện tranh: Phương pháp này giúp trẻ tiếp thu tự nhiên, không áp lực và ghi nhớ lâu.
- Luyện nói tiếng Anh mỗi ngày: Tập mô tả đồ vật, thời tiết, hoạt động hàng ngày bằng tiếng Anh.
- Sử dụng app học tiếng Anh phù hợp: Các app như Duolingo, Monkey Junior, Fun English giúp trẻ học qua hình ảnh, âm thanh.
- Tạo môi trường giao tiếp tại nhà: Dùng tiếng Anh trong các tình huống đơn giản: gọi món, hỏi giờ, yêu cầu giúp đỡ.
Lộ trình nâng cao cho học sinh lớp 5
- Luyện đề Cambridge Flyers, KET để nâng kỹ năng làm bài.
- Đọc truyện tranh tiếng Anh: “Peppa Pig”, “Oxford Reading Tree”.
- Nghe podcast và xem video tiếng Anh thiếu nhi để luyện phản xạ.
Tài liệu tiếng Anh lớp 5 nên tham khảo
- SGK & SBT Tiếng Anh lớp 5 – Bộ GD&ĐT.
- Bộ “Family and Friends” (Oxford).
- “Cambridge English Young Learners” – Flyers.
- Sách kỹ năng riêng: “Grammar Friends”, “Oxford Discover”.
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
Tiếng Anh lớp 5 học những gì?
→ Ở lớp 5, học sinh học từ vựng theo chủ đề quen thuộc, ngữ pháp cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn, so sánh… và rèn đủ 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết. Việc kết hợp SGK với tài liệu bổ trợ giúp trẻ phát triển toàn diện tiếng Anh.
Học tiếng Anh lớp 5 bao nhiêu từ là đủ?
→ Học sinh lớp 5 nên nắm khoảng 600–800 từ vựng tiếng Anh, bao gồm từ đơn, cụm từ thông dụng và mẫu câu giao tiếp. Lượng từ này giúp trẻ đủ khả năng giao tiếp cơ bản, làm bài tập hiệu quả và sẵn sàng tiếp thu kiến thức ở bậc THCS.
Làm sao để giỏi tiếng Anh lớp 5 nhanh?
→ Muốn học giỏi tiếng Anh lớp 5, trẻ cần học đều đặn mỗi ngày, kết hợp SGK với sách tham khảo, trò chơi ngôn ngữ và giao tiếp thực tế. Bổ sung nghe – nói qua phim, nhạc, và luyện đọc – viết thường xuyên sẽ giúp kỹ năng tiếng Anh tiến bộ rõ rệt.
Tiếng Anh lớp 5 là giai đoạn then chốt giúp trẻ củng cố nền tảng và chuẩn bị hành trang ngôn ngữ vững chắc cho cấp 2. Phụ huynh nên đồng hành, tạo môi trường học tập tích cực, kết hợp nhiều phương pháp để trẻ học hiệu quả và tự tin hơn trong giao tiếp.