Bạn đang tìm một bài viết đúng nhu cầu về tiếng Anh lớp 4: học gì, ôn thế nào, bài tập ra sao, có đáp án và có thể tải tài liệu? Bài viết này tổng hợp toàn bộ kiến thức cốt lõi kèm ví dụ, bài tập, bảng lộ trình 12 tuần và FAQ giúp phụ huynh dễ theo dõi, học sinh dễ thực hành. Mục tiêu là học tiếng Anh lớp 4 đúng trọng tâm, tạo hứng thú, và tiến bộ đều cả nghe–nói–đọc–viết.
Tổng quan chương trình tiếng Anh lớp 4
Mục tiêu năng lực & kỹ năng
Ở lớp 4, học sinh thường hướng đến mức A1–A1+, tập trung:
- Từ vựng theo chủ đề gần gũi (trường học, gia đình, đồ ăn, thời tiết…).
- Ngữ pháp nền tảng: thì hiện tại đơn/tiếp diễn, so sánh tính từ, cấu trúc “There is/are”…
- Kỹ năng ứng dụng: nghe–nói trong tình huống đơn giản, đọc đoạn ngắn, viết câu/đoạn 3–5 câu.
Mảng kiến thức chính
- Vocabulary: 15–25 từ/chủ đề, ưu tiên cụm từ và collocations dễ dùng.
- Grammar: dùng ít nhưng chắc, đi kèm ví dụ sát chủ điểm tiếng Anh lớp 4.
- Pronunciation/Phonics: âm ngắn–âm dài, nhóm âm dễ nhầm.
- Skills: nghe theo tranh, hỏi–đáp ngắn, miêu tả thói quen/hoạt động.
Cách học phù hợp lứa tuổi
- Tiết học ngắn (15–20 phút/phiên), lặp lại thông minh (spaced repetition).
- Học qua trò chơi, thẻ từ, bài hát; xen kẽ bài tập ngắn có đáp án.
- Gắn với đời sống: lớp học, bữa ăn, thời tiết, lịch hằng ngày.

Từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề
Chủ đề tiêu biểu: Trường học, Gia đình, Đồ ăn & đồ uống, Thời tiết, Thời gian & lịch, Động vật, Nghề nghiệp, Phương tiện, Sức khỏe, Quần áo, Địa điểm trong thành phố, Hoạt động hằng ngày.
Mẫu bảng từ vựng (trích):
Từ/cụm | Phiên âm | Nghĩa | Ví dụ (dịch) |
classroom | /ˈklɑːsruːm/ | phòng học | We are in the classroom. (Chúng mình đang ở phòng học.) |
pencil case | /ˈpensl keɪs/ | hộp bút | This is my pencil case. (Đây là hộp bút của tớ.) |
homework | /ˈhəʊmwɜːk/ | bài tập về nhà | I do my homework every day. (Mình làm bài tập mỗi ngày.) |
sandwich | /ˈsænwɪtʃ/ | bánh mì kẹp | I have a sandwich for lunch. (Mình ăn bánh mì kẹp bữa trưa.) |
orange juice | /ˈɒrɪndʒ dʒuːs/ | nước cam | She drinks orange juice. (Bạn ấy uống nước cam.) |
rainy | /ˈreɪni/ | mưa | It’s rainy today. (Hôm nay trời mưa.) |
bus | /bʌs/ | xe buýt | We go to school by bus. (Bọn mình đi học bằng xe buýt.) |
doctor | /ˈdɒktə(r)/ | bác sĩ | Her mother is a doctor. (Mẹ bạn ấy là bác sĩ.) |
T-shirt | /ˈtiː ʃɜːt/ | áo thun | I wear a blue T-shirt. (Mình mặc áo thun xanh.) |
park | /pɑːk/ | công viên | There is a park near my house. (Có công viên gần nhà tớ.) |
Mẹo ghi nhớ từ vựng “nhanh–lâu”:
- Thẻ từ (flashcard) 10 từ/ngày, ôn lại ngày 2–4–7 (3-5-7 review).
- Mindmap theo chủ đề tiếng Anh lớp 4; dán từ quanh góc học tập.
- Đổi từ vựng thành câu nói về chính mình (I/We/My…).

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 4 trọng tâm
Present Simple vs. Present Continuous
- Present Simple: thói quen/sự thật chung. I go to school at 7 a.m. (Mình đi học lúc 7 giờ.)
- Present Continuous: hành động đang diễn ra. I am doing homework now. (Mình đang làm bài tập.)
Dấu hiệu: every day, usually ↔ now, at the moment.
There is/There are & This/That/These/Those
- There is a park near my house. (Có một công viên gần nhà.)
- These are my books. (Đây là sách của mình.) — gần/nhiều: these, xa/nhiều: those.
Can/Can’t (khả năng/xin phép) & Imperatives
- Can I go out? (Con có thể ra ngoài không?) – You can’t run here. (Không được chạy ở đây.)
- Mệnh lệnh đơn: Open your book. / Don’t shout!
So sánh tính từ cơ bản
- Tính từ ngắn: -er + than (taller than), dài: more + adj + than (more interesting than).
- This bag is lighter than that one. (Cặp này nhẹ hơn cặp kia.)
Giới từ chỉ nơi chốn & thời gian
- in/on/at (thời gian & vị trí), next to, between, behind, in front of…
- The cat is under the table. (Con mèo ở dưới bàn.)
Sai thường gặp: nhầm He don’t → đúng: He doesn’t; thêm “s/es” sai; dùng more tall thay vì taller; nhầm in/on/at.
Mẫu câu giao tiếp thường dùng cho học sinh lớp 4
- Can you help me, please? (Bạn giúp mình được không?)
- What time is it? (Mấy giờ rồi?)
- I like math and English. (Mình thích Toán và Tiếng Anh.)
- It’s sunny today. (Hôm nay trời nắng.)
- My favorite food is noodles. (Món mình thích là mì.)
- Where is the library? (Thư viện ở đâu vậy?)
- I’m sorry / Thank you / You’re welcome. (Xin lỗi/Cảm ơn/Không có gì.)
- Let’s play together! (Cùng chơi nhé!)
- Please be quiet. (Làm ơn giữ im lặng.)
- I go to school by bike. (Mình đi học bằng xe đạp.)
Phát âm & Phonics cơ bản
- Âm ngắn – âm dài: ship /ship/ vs sheep /ʃiːp/; full /fʊl/ vs fool /fuːl/.
- Cặp dễ nhầm khác: hat–heart, live–leave, not–note.
- Luyện 5 phút/ngày: nghe → nhại → ghi âm → so sánh, ưu tiên nhóm âm xuất hiện nhiều trong tiếng Anh lớp 4 như /æ/ (cat), /ʌ/ (bus), /iː/ (green).
Bài tập tiếng Anh lớp 4 (kèm đáp án)
Vocabulary – Chọn đáp án đúng
- We have lunch at the ______.
a) hospital b) canteen c) garden - It’s very ______ today.
a) rainy b) water c) juice - My father is a ______.
a) bus b) doctor c) park
Grammar – Chia động từ/Chọn từ
- She usually ______ (do) her homework at 7 p.m.
- Listen! They ______ (sing) now.
- There ______ (is/are) two books on the table.
- This bag is ______ (light) than that one.
- The cat is ______ (under/on) the chair.
Reading – Trả lời câu hỏi
My name is Lan. I go to Green Primary School. I get up at 6 a.m. and go to school by bike at 6:45. I like English and music. At school, I have lunch in the canteen with my friends. After school, I read books in the library.
- What time does Lan get up?
- How does Lan go to school?
- Where does she have lunch?
- What does she do after school?
Đáp án:
- b 2) a 3) b
- does 5) are singing 6) are 7) lighter 8) under
- 6 a.m. 10) by bike 11) in the canteen 12) read books in the library
Gợi ý tự chấm: đúng ≥ 9/12: giữ nhịp; 7–8/12: ôn lại mục sai; ≤ 6/12: quay về bảng từ vựng & ngữ pháp cơ bản tiếng Anh lớp 4.

Lộ trình 12 tuần học tiếng Anh lớp 4
Tuần | Chủ đề | Ngữ pháp trọng tâm | Bài tập/Hoạt động gợi ý |
1 | Trường học | There is/are; This/That/These/Those | Dán nhãn đồ vật lớp học; viết 5 câu mô tả góc học tập |
2 | Gia đình | Present Simple (thói quen) | Viết 5 câu về gia đình; hỏi–đáp cặp “What does your… do?” |
3 | Thời gian & lịch | in/on/at (thời gian) | Lập thời khóa biểu; nói về giờ giấc hằng ngày |
4 | Đồ ăn & đồ uống | Like/Don’t like; some/any | Menu bữa trưa; đóng vai gọi món đơn giản |
5 | Động vật | Tính từ miêu tả cơ bản | Viết 5 câu tả con vật yêu thích |
6 | Thời tiết | It’s + adj; What’s the weather like? | Nhật ký thời tiết 3 ngày |
7 | Phương tiện | by + phương tiện; Can/Can’t | Hỏi–đáp đường đi trường; trò chơi “Find someone who…” |
8 | Nghề nghiệp | a/an; Present Simple (facts) | Vẽ sơ đồ nghề nghiệp gia đình |
9 | Quần áo | This/These + clothes | Miêu tả trang phục hôm nay |
10 | Địa điểm | Giới từ nơi chốn (next to, between…) | Vẽ bản đồ khu phố; đặt câu hỏi Where is…? |
11 | Hoạt động hằng ngày | Present Simple vs. Continuous | So sánh “I usually… vs. I am … now” |
12 | Ôn tập & kiểm tra | Tổng hợp | Làm đề ngắn 20 câu + đọc–viết 100 từ |
Tùy chỉnh: Nếu con còn chậm, kéo giãn 16 tuần; nếu nhanh, tăng số bài đọc/nghe mỗi tuần. Mỗi phiên học nên 15–20 phút, 1–2 phiên/ngày để duy trì hứng thú với tiếng Anh lớp 4.
Tài liệu, app và sách tiếng anh lớp 4 gợi ý
- Tiêu chí chọn tài liệu: đúng độ tuổi, có audio, bài tập đa dạng, nhiều hình minh họa.
- Sổ tay từ vựng: 10 từ/ngày; cuối tuần làm mini-quiz.
- App học: ưu tiên tính năng phát âm, flashcard, nhắc lịch ôn; thời lượng 10–15 phút/ngày.
- Theo dõi tiến bộ: bảng sticker/điểm sao; mỗi tuần phụ huynh kiểm tra 1 lần theo checklist tiếng Anh lớp 4 (từ vựng, ngữ pháp, 1 bài đọc ngắn).
Đề tham khảo & mẹo ôn kiểm tra
Cấu trúc thường gặp:
- Từ vựng–ngữ pháp trắc nghiệm (10–20 câu)
- Điền từ/Chia động từ (5–10 câu)
- Đọc hiểu ngắn (80–150 từ)
- Viết 3–5 câu theo gợi ý
Mẹo tăng tốc 1 tuần trước kiểm tra:
- Ôn theo chủ đề tiếng Anh lớp 4 đã học (mỗi ngày 2 chủ đề).
- Làm 2–3 đề thời gian thật; rà câu sai thành “bảng lỗi” để tránh lặp lại.
- Đọc to và chép lại 10 mẫu câu giao tiếp/ngày để lên tay Speaking–Writing.
Học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả = đúng trọng tâm (từ vựng–ngữ pháp–phonics) + luyện đều (bài tập ngắn có đáp án) + lộ trình rõ ràng 12 tuần. Bạn có thể bắt đầu ngay với bảng từ vựng, bài tập và kế hoạch ở trên để mở rộng luyện tập. Chúc con duy trì hứng thú và tiến bộ đều mỗi tuần!
Câu hỏi thường gặp về tiếng Anh lớp 4 (FAQs)
Lớp 4 nên học bao nhiêu từ vựng tiếng anh mỗi tuần?
30–40 từ/tuần (6–8/ngày) là phù hợp cho tiếng Anh lớp 4. Ôn lặp lại theo 2–4–7 ngày, biến từ thành câu nói về bản thân và dùng trong bài tập/ngữ cảnh thật để nhớ lâu.
Nên ưu tiên phần nào khi học tiếng Anh lớp 4?
Ưu tiên: từ vựng theo chủ đề, ngữ pháp nền (Present Simple/Continuous, there is/are, giới từ), và phát âm/phonics. Luyện tiếng Anh lớp 4 bằng câu ngắn, hội thoại và trò chơi để dễ áp dụng.
Học tiếng Anh lớp 4 bao lâu mỗi ngày là hợp lý?
Mỗi ngày 2 phiên x 15–20 phút cho tiếng Anh lớp 4. Học đều quan trọng hơn học dồn: 1 phiên ôn từ + ngữ pháp, 1 phiên đọc/nghe ngắn; nghỉ giữa phiên 5 phút để giữ tập trung.