Bạn đang tìm cách giúp con học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả ngay từ giai đoạn đầu tiểu học? Đây là thời điểm quan trọng để xây dựng nền tảng vững chắc về ngôn ngữ cho trẻ, đặc biệt là khi tiếng Anh đã trở thành môn học chính thức trong chương trình giáo dục.
Bài viết dưới đây sẽ mang đến cho bạn lộ trình học rõ ràng, danh sách từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề, bài tập có đáp án, cùng những bí quyết giúp ba mẹ đồng hành cùng con học tốt tiếng Anh.
Vì sao nên đầu tư cho bé học tiếng Anh lớp 3?
Lớp 3 là giai đoạn trẻ bắt đầu tiếp thu kiến thức có tính hệ thống hơn, trong đó có môn tiếng Anh. Đây cũng là thời điểm:
- Tư duy ngôn ngữ phát triển mạnh mẽ: Bé dễ ghi nhớ từ vựng và phát âm tốt nếu được học đúng phương pháp.
- Tăng cường khả năng phản xạ: Việc luyện nói và nghe từ sớm giúp bé tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường học tập.
- Chuẩn bị nền tảng cho các cấp học sau: Một nền tảng tiếng Anh lớp 3 vững chắc sẽ giúp bé học tốt tiếng Anh lớp 4, lớp 5 và tiến xa hơn.

Lộ trình học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả cho bé
Việc xây dựng một lộ trình học tiếng Anh lớp 3 khoa học, phù hợp với năng lực và tâm lý của trẻ sẽ giúp bé tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên, không bị áp lực mà vẫn đạt hiệu quả cao. Dưới đây là 4 giai đoạn mà ba mẹ có thể áp dụng:
Giai đoạn 1: Ôn tập và củng cố nền tảng lớp 2
Trước khi bước vào chương trình học tiếng Anh lớp 3, việc ôn lại kiến thức đã học là rất quan trọng. Giai đoạn này giúp bé tự tin hơn và tránh bị “choáng ngợp” khi tiếp nhận bài mới.
Ba mẹ nên:
- Cùng bé ôn lại bảng chữ cái, số đếm từ 1 đến 20, các màu sắc cơ bản, đồ vật quen thuộc như book, bag, pen, cat, dog, apple…
- Tổ chức các trò chơi nhận diện chữ cái, đọc flashcard, hoặc dùng app học tiếng Anh cho trẻ để giúp bé vừa học vừa chơi.
- Dạy bé phát âm lại những từ vựng cơ bản, sửa lỗi phát âm nếu có. Có thể sử dụng video hoạt hình ngắn có phát âm mẫu chuẩn.
Giai đoạn 2: Mở rộng vốn từ vựng theo chủ đề lớp 3
Từ vựng là nền tảng quan trọng nhất giúp bé hiểu và vận dụng tiếng Anh trong các tình huống giao tiếp và học tập.
Ba mẹ nên hướng dẫn bé học từ vựng theo các chủ đề phù hợp với chương trình lớp 3, như:
- Trường học: teacher, school, classroom, board, desk…
- Gia đình: father, mother, brother, sister…
- Động vật: dog, cat, bird, elephant, monkey…
- Thức ăn và đồ uống: rice, fish, milk, banana, cake…
- Màu sắc – Hình dạng – Số đếm: red, blue, circle, square, one, two, three…
Mẹo học từ hiệu quả:
- Dạy từ mới kèm hình ảnh minh họa.
- Dùng ví dụ đơn giản để bé hiểu từ trong ngữ cảnh.
- Lặp lại từ vựng thường xuyên dưới dạng trò chơi hoặc câu hỏi nhanh.
Giai đoạn 3: Luyện đầy đủ 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết
Ở lớp 3, bé không chỉ học từ vựng đơn lẻ mà cần rèn luyện cả 4 kỹ năng để phát triển toàn diện.
Nghe (Listening):
- Mỗi ngày, nên dành 10–15 phút cho bé nghe bài hát tiếng Anh, truyện ngắn thiếu nhi, hoặc các đoạn hội thoại đơn giản.
- Chọn nội dung có hình ảnh minh họa để tăng khả năng ghi nhớ.
- Cho bé nghe đi nghe lại một số bài quen thuộc để phát triển phản xạ.
Nói (Speaking):
- Dạy bé đọc to từ mới, sau đó ghép vào câu đơn giản như “This is a cat”, “I like milk”.
- Thực hành qua hội thoại ngắn giữa ba mẹ và bé như:
- Parent: What’s your name?
- Child: My name is Nam.
- Khuyến khích bé giới thiệu bản thân, nói về sở thích, gia đình, đồ vật quen thuộc.
Đọc (Reading):
- Cho bé luyện đọc đoạn văn ngắn từ sách giáo khoa hoặc truyện tranh tiếng Anh có độ dài 3–5 câu.
- Tập cho bé kỹ năng nhận diện từ vựng nhanh, đọc hiểu nghĩa câu.
- Kết hợp bài đọc với câu hỏi trắc nghiệm đơn giản để kiểm tra khả năng hiểu.
Viết (Writing):
- Bắt đầu từ việc chép từ vựng, sau đó luyện viết câu ngắn như: “I see a dog”, “I have two pencils”.
- Dạy bé viết đoạn văn đơn giản về bản thân, gia đình, sở thích (3–4 câu).
- Sử dụng vở luyện viết có dòng kẻ và hình minh họa để tăng hứng thú.
Giai đoạn 4: Làm quen với bài tập tiếng Anh nâng cao
Khi bé đã quen với từ vựng, cấu trúc câu và có phản xạ ngôn ngữ tốt hơn, ba mẹ nên nâng dần độ khó để bé thử sức.
Gợi ý bài tập nâng cao:
- Điền từ vào chỗ trống trong đoạn văn ngắn.
- Viết lại câu với từ gợi ý.
- Nối câu – tranh phù hợp.
- Viết đoạn văn theo chủ đề cho sẵn.
- Luyện đọc – hiểu nội dung để trả lời câu hỏi.
Lưu ý:
- Không nên tạo áp lực thi đua hay kỳ vọng quá cao.
- Kết hợp học và chơi giúp bé tiếp thu tự nhiên, giữ được sự yêu thích với tiếng Anh.

Từ vựng tiếng Anh lớp 3 theo chủ đề
Chủ đề 1: Gia đình (Family)
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
father | /ˈfɑːðə(r)/ | bố | My father is tall. (Bố em cao.) |
mother | /ˈmʌðə(r)/ | mẹ | I love my mother. (Em yêu mẹ của em.) |
brother | /ˈbrʌðə(r)/ | anh/em trai | I have one brother. (Em có một anh trai.) |
sister | /ˈsɪstə(r)/ | chị/em gái | My sister is funny. (Chị em vui tính.) |
grandfather | /ˈɡræn.fɑː.ðər/ | ông | My grandfather likes reading. (Ông em thích đọc sách.) |
grandmother | /ˈɡræn.mʌð.ər/ | bà | My grandmother cooks well. (Bà em nấu ăn ngon.) |
uncle | /ˈʌŋkl/ | chú, cậu | My uncle lives in Hanoi. (Chú em sống ở Hà Nội.) |
aunt | /ɑːnt/ | cô, dì | My aunt is a doctor. (Dì em là bác sĩ.) |
cousin | /ˈkʌzn/ | anh/chị/em họ | I play with my cousin. (Em chơi với anh họ.) |
baby | /ˈbeɪ.bi/ | em bé | The baby is sleeping. (Em bé đang ngủ.) |
Chủ đề 2: Trường học (School)
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
school | /skuːl/ | trường học | I go to school every day. (Em đi học mỗi ngày.) |
teacher | /ˈtiːtʃə(r)/ | giáo viên | My teacher is kind. (Cô giáo em rất tốt.) |
student | /ˈstjuːdnt/ | học sinh | I am a student. (Em là học sinh.) |
class | /klɑːs/ | lớp học | We are in class 3A. (Chúng em học lớp 3A.) |
blackboard | /ˈblæk.bɔːd/ | bảng đen | She writes on the blackboard. (Cô viết lên bảng.) |
desk | /desk/ | bàn học | My desk is clean. (Bàn em sạch sẽ.) |
chair | /tʃeə(r)/ | ghế | I sit on the chair. (Em ngồi trên ghế.) |
pencil | /ˈpensl/ | bút chì | This is my pencil. (Đây là bút chì của em.) |
eraser | /ɪˈreɪ.zə(r)/ | cục tẩy | I have an eraser. (Em có một cục tẩy.) |
book | /bʊk/ | sách | I read a book. (Em đọc một cuốn sách.) |
Chủ đề 3: Màu sắc & Hình dạng (Colors & Shapes)
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
red | /red/ | đỏ | The apple is red. (Quả táo màu đỏ.) |
blue | /bluː/ | xanh dương | My bag is blue. (Cặp của em màu xanh.) |
yellow | /ˈjeləʊ/ | vàng | The sun is yellow. (Mặt trời màu vàng.) |
green | /ɡriːn/ | xanh lá | The leaf is green. (Chiếc lá màu xanh.) |
black | /blæk/ | đen | My shoes are black. (Giày em màu đen.) |
white | /waɪt/ | trắng | I have a white shirt. (Em có áo trắng.) |
brown | /braʊn/ | nâu | The dog is brown. (Con chó màu nâu.) |
orange | /ˈɒrɪndʒ/ | cam | I eat an orange. (Em ăn một quả cam.) |
circle | /ˈsɜːkl/ | hình tròn | This is a circle. (Đây là hình tròn.) |
square | /skweə(r)/ | hình vuông | The box is square. (Chiếc hộp hình vuông.) |
Chủ đề 4: Thức ăn và đồ uống (Food & Drink)
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
rice | /raɪs/ | cơm | I eat rice every day. (Em ăn cơm mỗi ngày.) |
bread | /bred/ | bánh mì | I like bread. (Em thích bánh mì.) |
milk | /mɪlk/ | sữa | I drink milk in the morning. (Em uống sữa buổi sáng.) |
water | /ˈwɔːtə(r)/ | nước | I need water. (Em cần nước.) |
fish | /fɪʃ/ | cá | We eat fish for lunch. (Chúng em ăn cá vào bữa trưa.) |
chicken | /ˈtʃɪkɪn/ | gà | I like chicken. (Em thích thịt gà.) |
egg | /eɡ/ | trứng | I eat an egg. (Em ăn một quả trứng.) |
banana | /bəˈnɑːnə/ | chuối | Banana is my favorite fruit. (Chuối là trái cây em thích.) |
apple | /ˈæpl/ | táo | I have an apple. (Em có một quả táo.) |
juice | /dʒuːs/ | nước ép | I drink orange juice. (Em uống nước cam.) |
Chủ đề 5: Ngày – Giờ – Thời gian (Time & Days)
Từ tiếng Anh | Phiên âm IPA | Nghĩa tiếng Việt | Ví dụ |
morning | /ˈmɔːnɪŋ/ | buổi sáng | Good morning, teacher! (Chào buổi sáng cô ạ!) |
afternoon | /ˌɑːftəˈnuːn/ | buổi chiều | I go home in the afternoon. (Em về nhà vào buổi chiều.) |
evening | /ˈiːvnɪŋ/ | buổi tối | We watch TV in the evening. (Chúng em xem TV vào buổi tối.) |
night | /naɪt/ | ban đêm | Good night, Mom! (Chúc ngủ ngon mẹ ơi!) |
Monday | /ˈmʌndeɪ/ | thứ hai | I have English on Monday. (Em học tiếng Anh vào thứ hai.) |
Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ | thứ ba | Tuesday is a school day. (Thứ ba là ngày đi học.) |
Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ | thứ tư | I play football on Wednesday. (Em chơi bóng vào thứ tư.) |
Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ | thứ năm | We sing on Thursday. (Chúng em hát vào thứ năm.) |
Friday | /ˈfraɪdeɪ/ | thứ sáu | I draw pictures on Friday. (Em vẽ tranh vào thứ sáu.) |
today | /təˈdeɪ/ | hôm nay | Today is sunny. (Hôm nay trời nắng.) |
Bài tập tiếng Anh lớp 3 có đáp án
Dưới đây là các dạng bài tập tiêu biểu giúp học sinh lớp 3 rèn luyện kỹ năng tiếng Anh hằng ngày. Mỗi dạng bài bao gồm nhiều câu hỏi, có đáp án để phụ huynh và giáo viên tiện kiểm tra kết quả.
Bài 1: Điền từ vào chỗ trống (Fill in the blanks)
- I have a ______ and a rubber in my pencil case.
- She has a ______ cat.
- This is my ______. I read books here.
- My mother is cooking in the ______.
- He drinks ______ every morning.
Từ gợi ý: pencil, white, kitchen, milk, desk
Đáp án:
- pencil
- white
- desk
- kitchen
- milk
Bài 2: Trắc nghiệm chọn từ đúng (Multiple choice)
- What color is the apple?
A. Blue B. Red C. Green
Đáp án: B. Red - Which animal says “meow”?
A. Cat B. Dog C. Bird
Đáp án: A. Cat - What do you use to write?
A. Spoon B. Pencil C. Ball
Đáp án: B. Pencil - What do you drink?
A. Book B. Milk C. Chair
Đáp án: B. Milk - Where do you sleep?
A. Bed B. Kitchen C. Door
Đáp án: A. Bed
Bài 3: Sắp xếp từ thành câu đúng (Reorder the words)
- name / is / My / Lan
- like / I / apples
- is / This / pen / my
- has / She / bike / a
- we / school / go / to / every day
Đáp án:
- My name is Lan.
- I like apples.
- This is my pen.
- She has a bike.
- We go to school every day.

Cách dạy bé học tiếng Anh lớp 3 tại nhà
Để bé học tiếng Anh lớp 3 hiệu quả mà không áp lực, ba mẹ có thể:
- Sử dụng hình ảnh, trò chơi, flashcard: Giúp bé dễ ghi nhớ từ mới hơn.
- Kết hợp video, bài hát tiếng Anh thiếu nhi: Tạo hứng thú và luyện nghe – nói tự nhiên.
- Tạo thời khóa biểu đơn giản: Học 15–30 phút mỗi ngày là đủ nếu duy trì đều đặn.
- Khích lệ thay vì áp lực: Khen ngợi, thưởng sticker hay trò chơi sau khi bé hoàn thành nhiệm vụ.
Bé học tiếng Anh lớp 3 ở đâu hiệu quả?
Việc chọn nơi học phù hợp sẽ giúp bé tiến bộ nhanh hơn. Ba mẹ nên cân nhắc:
- Giáo viên có kinh nghiệm với trẻ tiểu học
- Phương pháp học sinh động, nhiều tương tác
- Chương trình học sát với khung SGK lớp 3
- Có báo cáo tiến độ học rõ ràng cho phụ huynh
Các trung tâm Anh ngữ uy tín sẽ cung cấp lộ trình cá nhân hóa, tài liệu học tập chất lượng và môi trường học vui nhộn giúp bé phát triển toàn diện.
Tiếng Anh lớp 3 là nền tảng quan trọng cho quá trình học tiếng Anh lâu dài của trẻ. Bằng cách áp dụng lộ trình học hợp lý, xây dựng vốn từ vựng theo chủ đề và kết hợp phương pháp dạy sinh động tại nhà, ba mẹ có thể đồng hành cùng con chinh phục tiếng Anh một cách hiệu quả, vui vẻ và nhẹ nhàng.
Câu hỏi thường gặp về việc học tiếng Anh lớp 3
Bé lớp 3 nên học bao nhiêu từ mới mỗi tuần?
→ Khoảng 10–15 từ là phù hợp để bé tiếp thu tốt và ghi nhớ lâu.
Có nên dạy bé học trước sách giáo khoa không?
→ Nên học song song với chương trình SGK, kết hợp mở rộng theo chủ đề để bé không bị “nhồi nhét”.
Làm sao để bé không chán khi học tiếng Anh?
→ Học thông qua trò chơi, bài hát, hoạt động thủ công hoặc kể chuyện sẽ khiến bé thấy vui và hứng thú hơn.