Bạn có bao giờ thắc mắc vì sao nhiều bạn học sinh lớp 6 dù học từ vựng khá tốt nhưng khi viết câu hoặc làm bài tập vẫn dễ mắc lỗi?
Nguyên nhân chủ yếu nằm ở việc chưa nắm vững ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 – nền tảng quan trọng giúp các em giao tiếp tự tin và làm bài thi hiệu quả. Việc học ngữ pháp ở giai đoạn này không chỉ giúp củng cố kiến thức căn bản mà còn chuẩn bị cho các cấp học cao hơn.
Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng khám phá tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success với công thức, ví dụ minh họa và bài tập thực hành để học nhanh, nhớ lâu.
Các thì cơ bản trong ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Học sinh lớp 6 cần nắm chắc 4 thì cơ bản dưới đây. Đây là nền tảng xuất hiện trong tất cả các dạng bài thi và giao tiếp hàng ngày.
Thì hiện tại đơn (Present Simple)
- Công thức:
- Khẳng định: S + V(s/es)
- Phủ định: S + don’t/doesn’t + V
- Nghi vấn: Do/Does + S + V?
- Cách dùng:
- Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Dùng với trạng từ chỉ tần suất: always, usually, often, sometimes, never.
- Ví dụ:
- I usually get up at 6 a.m.
- She doesn’t like orange juice.
- Does he play the guitar?
Lỗi sai thường gặp: Quên thêm “-s/-es” với chủ ngữ số ít (he, she, it).
Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Công thức: S + am/is/are + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
- Dùng với now, at the moment, right now.
- Ví dụ:
- They are studying English at the moment.
- I am not playing football now.
- Is she listening to music?
Lỗi sai thường gặp: Nhầm lẫn với thì hiện tại đơn khi nói về thói quen.
Thì quá khứ đơn (Past Simple)
- Công thức:
- Khẳng định: S + V2/ed
- Phủ định: S + didn’t + V
- Nghi vấn: Did + S + V?
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra, kết thúc trong quá khứ.
- Dấu hiệu: yesterday, last week, in 2010, ago.
- Ví dụ:
- She visited her grandparents yesterday.
- I didn’t watch TV last night.
- Did they go to the zoo last Sunday?
Lỗi sai thường gặp: Dùng sai động từ bất quy tắc (go → went, not goed).
Thì tương lai đơn (Future Simple)
- Công thức: S + will + V
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Dùng khi vừa ra quyết định tại thời điểm nói.
- Ví dụ:
- I will call you tomorrow.
- They won’t travel next week.
- Will she come to the party?

Cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong chương trình lớp 6
Ngoài thì, học sinh lớp 6 cần nắm thêm nhiều chủ điểm ngữ pháp nền tảng.
Danh từ (Nouns)
- Số ít – số nhiều:
- Thông thường: book → books
- Bất quy tắc: child → children, man → men
- Đếm được và không đếm được:
- Đếm được: a pen, two chairs.
- Không đếm được: water, rice.
Lỗi sai thường gặp: Thêm “s” vào danh từ không đếm được.
Động từ (Verbs)
- To be: am, is, are
- Động từ thường: work, play, study
- Động từ khiếm khuyết (Modal verbs): can, must
Ví dụ:
- I am a student.
- She can swim very well.
Tính từ & Trạng từ (Adjectives & Adverbs)
- Tính từ: mô tả danh từ → a beautiful flower.
- Trạng từ: bổ nghĩa cho động từ → She sings beautifully.
Giới từ (Prepositions)
Một số giới từ phổ biến: in, on, at, under, between, next to.
Ví dụ:
- The cat is under the table.
- I live in Hanoi.
Đại từ (Pronouns)
- Nhân xưng: I, you, he, she, we, they.
- Sở hữu: my, your, his, her, our, their.
- Phản thân: myself, yourself.
Câu hỏi Yes/No và Wh-questions
- Yes/No: Do you like pizza? → Yes, I do.
- Wh-questions: Where do you live?
Các cấu trúc câu phổ biến
Câu khẳng định, phủ định, nghi vấn
- I am a student.
- He isn’t my brother.
- Are they your friends?
Câu so sánh
- So sánh hơn: tall → taller (This house is bigger than that one.)
- So sánh nhất: tall → the tallest (She is the tallest girl in the class.)
Câu mệnh lệnh
- Open the window, please.
- Don’t talk in class!
There is / There are
- There is a book on the table.
- There are many students in the classroom.
Bảng tóm tắt ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Chủ điểm | Công thức | Ví dụ |
Hiện tại đơn | S + V(s/es) | She goes to school |
Hiện tại tiếp diễn | S + am/is/are + V-ing | They are studying now |
Quá khứ đơn | S + V2/ed | He visited Hanoi |
Tương lai đơn | S + will + V | I will call you tomorrow |
So sánh hơn | Adj + er + than | This bike is cheaper than that one |
So sánh nhất | The + Adj + est | She is the kindest person |
Xem thêm:
- Sách tiếng Anh lớp 6: Trọn bộ SGK, tham khảo, review và cách học hiệu quả
- [ĐẦY ĐỦ] Từ vựng tiếng Anh lớp 6 theo Unit + Cách học dễ nhớ
Bài tập ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 (có đáp án chi tiết)

Bài tập về Thì hiện tại đơn (Simple Present)
Bài tập: Hoàn thành các câu sau với dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- My brother ___ (like) football very much.
- They ___ (go) to school on foot every day.
- Nam ___ (not/watch) TV in the morning.
- ___ your mother ___ (cook) dinner now? – No, she ___.
- The sun ___ (rise) in the East.
- My friends ___ (be) very kind and helpful.
- We ___ (study) English on Mondays and Wednesdays.
- Lan usually ___ (play) the piano in the evening.
- ___ your father ___ (drive) you to school? – Yes, he ___.
- The baby always ___ (cry) when she is hungry.
Đáp án và giải thích:
- likes → chủ ngữ số ít.
- go → chủ ngữ số nhiều.
- doesn’t watch → phủ định thì hiện tại đơn.
- Does… cook? – No, she doesn’t → câu hỏi Yes/No.
- rises → sự thật hiển nhiên.
- are → chủ ngữ số nhiều.
- study → số nhiều.
- plays → thói quen, chủ ngữ số ít.
- Does… drive? – Yes, he does.
- cries → động từ tận cùng “y” sau phụ âm → đổi thành “ies”.
Bài tập về Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
Bài tập: Điền dạng đúng của động từ trong ngoặc.
- Look! The boys ___ (play) football in the yard.
- I ___ (not/read) a book now.
- What ___ you ___ (do) at the moment?
- She ___ (listen) to music in her room.
- They ___ (not/sleep) now.
- It ___ (rain) heavily outside.
- Where ___ your father ___ (work) today?
- The students ___ (study) for the exam right now.
- We ___ (have) lunch in the canteen.
- Be quiet! The teacher ___ (talk).
Đáp án và giải thích:
- are playing → hành động đang diễn ra.
- am not reading → phủ định.
- are… doing → câu hỏi.
- is listening → chủ ngữ số ít.
- aren’t sleeping.
- is raining → hiện tượng tự nhiên đang diễn ra.
- is… working?
- are studying.
- are having.
- is talking.
Bài tập về Danh từ số ít – số nhiều
Bài tập: Viết dạng số nhiều của các danh từ sau và đặt thành câu.
- book
- child
- man
- box
- leaf
- bus
- woman
- foot
- city
- mouse
Đáp án và giải thích:
- books → I have many books.
- children → Children like playing.
- men → There are many men in the room.
- boxes → These boxes are heavy.
- leaves → The leaves are green.
- buses → The buses are crowded.
- women → Those women are teachers.
- feet → My feet are cold.
- cities → Big cities are noisy.
- mice → Mice are small animals.
Bài tập về Giới từ chỉ nơi chốn (Prepositions of Place)
Bài tập: Điền giới từ: in, on, under, behind, between, next to.
- The cat is ___ the table.
- The books are ___ the shelf.
- The ball is ___ the chair.
- The dog is ___ the box and the chair.
- The picture is ___ the wall.
- The lamp is ___ the sofa.
- My school is ___ my house and the park.
- The toy is ___ the bed.
Đáp án và giải thích:
- under
- on
- under
- between
- on
- next to
- between
- in
Bài tập về So sánh (Comparisons)
Bài tập: Hoàn thành câu với dạng đúng của tính từ.
- This house is ___ (big) than that one.
- She is the ___ (tall) student in her class.
- Today is ___ (hot) than yesterday.
- My bag is ___ (heavy) than yours.
- Nam is ___ (good) at English than Lan.
- Ha Long Bay is one of the ___ (beautiful) places in Vietnam.
- Cars are ___ (expensive) than bicycles.
- My house is ___ (far) from school than Hoa’s.
- This test is ___ (easy) than the last one.
- My mother cooks ___ (well) than my father.
Đáp án và giải thích:
- bigger
- tallest
- hotter
- heavier
- better
- most beautiful
- more expensive
- farther
- easier
- better
Bài tập viết lại câu (Rewrite the sentences)
Bài tập: Viết lại câu mà không thay đổi nghĩa.
- My school is bigger than your school.
→ Your school is ___ than my school. - Lan is taller than Mai.
→ Mai is ___ than Lan. - This book is more interesting than that book.
→ That book is ___ than this book. - The weather today is hotter than yesterday.
→ Yesterday was ___ than today. - My house is smaller than Nam’s house.
→ Nam’s house is ___ than my house.
Đáp án:
- smaller
- shorter
- less interesting
- cooler
- bigger
Bài tập sửa lỗi sai
Bài tập: Tìm và sửa lỗi trong các câu sau.
- She go to school every day.
- We is studying now.
- There are a book on the table.
- My mother cooking dinner in the kitchen.
- The boys plays football after school.
- He don’t like fish.
- These pen are new.
- I am write a letter.
Đáp án và giải thích:
- go → goes
- is → are
- are → is
- cooking → is cooking
- plays → play
- don’t → doesn’t
- pen → pens
- write → writing
Việc nắm chắc ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 không chỉ giúp học sinh làm bài tập tốt mà còn tạo nền tảng vững vàng để học tiếp các lớp sau. Đặc biệt, với chương trình tiếng Anh 6 Global Success, học sinh được tiếp cận kiến thức theo lộ trình hiện đại, gắn liền với thực tế.
Hãy thường xuyên ôn luyện theo tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 Global Success, kết hợp bài tập thực hành và các mẹo học hiệu quả để tiến bộ nhanh chóng.
Tham khảo thêm: Hướng dẫn học ngữ pháp tiếng Anh lớp 6
Câu hỏi thường gặp (FAQs)
“Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success (sách mới)” gồm những gì?
Bộ tổng hợp bám sát chương trình Global Success (sách mới): 4 thì cơ bản, danh từ–động từ–tính từ/trạng từ, giới từ, đại từ, câu hỏi Yes/No & Wh-, so sánh, mệnh lệnh, There is/There are, kèm bài tập theo kì 1 và kì 2. Nội dung giúp bạn hệ thống nhanh, dễ tra cứu và luyện chính xác theo từng unit.
Tải “Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 PDF” ở đâu? Có bài tập kèm đáp án không?
Bạn có thể tải PDF miễn phí tại đây: Tải PDF tổng hợp. Tài liệu bao gồm “Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 6 có đáp án”, tiện ôn luyện và tự kiểm tra sau mỗi chủ điểm.
Tài liệu này dùng cho “ngữ pháp tiếng anh lớp 6 i-learn smart world” được không? Có gợi ý lên Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 không?
Hoàn toàn có thể dùng: nền tảng ngữ pháp (thì, từ loại, mẫu câu) tương đồng giữa Global Success và i-Learn Smart World; bạn chỉ cần đối chiếu ví dụ/bài tập theo từng bộ sách. Khi đã vững lớp 6, tiếp tục mở rộng sang Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7 với thêm thì hoàn thành cơ bản, câu phức và cấu trúc mở rộng.
Từ khóa:
- Tổng hợp ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 Global Success
- Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 PDF
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 6 i-learn smart world
- Ngữ pháp Tiếng Anh lớp 6 sách mới
- Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh lớp 6 kì 2
- Ngữ pháp tiếng Anh lớp 7
- Tổng hợp kiến thức Tiếng Anh lớp 6 kì 1
- Tổng hợp ngữ pháp và bài tập tiếng Anh lớp 6 có đáp án