[TỔNG HỢP] Bài tập tiếng Anh lớp 5 có đáp án chi tiết nhất

[TỔNG HỢP] Bài tập tiếng Anh lớp 5 có đáp án chi tiết nhất

Tiếng Anh lớp 5 là cột mốc quan trọng trong hành trình học ngoại ngữ của học sinh tiểu học. Đây không chỉ là năm cuối cùng trước khi chuyển sang bậc THCS, mà còn là giai đoạn củng cố toàn bộ kiến thức nền tảng từ lớp 3 đến lớp 5. Việc luyện tập thường xuyên qua bài tập tiếng Anh lớp 5 sẽ giúp học sinh:

  • Ôn lại ngữ pháp cơ bản.
  • Ghi nhớ từ vựng theo chủ đề.
  • Tự tin làm bài kiểm tra và đề thi cuối cấp.

Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy trọn bộ bài tập được phân loại theo chủ đề, từng Unit trong sách giáo khoa, đề kiểm tra học kỳ, cùng với đáp án chi tiết. Đây sẽ là tài liệu hữu ích cho cả phụ huynh, giáo viên và học sinh khi đồng hành học tập.

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 5 – Chi tiết từng phần (kèm đáp án)

Chủ đề: Gia đình & Bạn bè (Family & Friends)

Bài 1. Điền từ vào chỗ trống (vocabulary gap-fill)

Điền 1 từ phù hợp trong danh sách: mother, father, grandma, cousin, brother, sister, friend, family.

  1. My _______ is my dad.
  2. Tom has one _______ and two _______.
  3. My _______ is my mother’s mother.
  4. I often play football with my best _______.
  5. We have a big _______.

Đáp án: 1. father 2. brother, sisters 3. grandma 4. friend 5. family

Bài 2. Đọc hiểu đúng/sai (True/False)

Đọc đoạn văn: 

Hi, I’m Mai. I live with my parents and my younger brother. My grandma lives near us. Every Sunday, my family has lunch together. I love talking with my brother because he is funny.

Chọn T (True) hoặc F (False).

  1. Mai lives with her parents and sister.
  2. Her grandma lives near her house.
  3. They have lunch together every Sunday.
  4. Her brother is funny.
  5. Mai doesn’t like talking with her brother.

Đáp án: 1. F 2. T 3. T 4. T 5. F

Bài 3. Sắp xếp từ thành câu hoàn chỉnh (sentence order)

  1. family / my / big / a / is →
  2. sister / has / two / he / younger →
  3. often / with / I / play / friends / my →
  4. grandma / kind / my / very / is →
  5. together / we / dinner / have / usually →

Gợi ý đáp án:

  1. My family is big.
  2. He has two younger sisters.
  3. I often play with my friends.
  4. My grandma is very kind.
  5. We usually have dinner together.

Chủ đề: Trường học & Môn học (School & Subjects)

Bài 1. Nối cột (matching)

Nối A–B:

A: 1. Maths 2. English 3. Science 4. Art 5. Music 6. PE

B: a. draw and paint b. numbers and calculation c. grammar and speaking d. experiments e. sing and play instruments f. run and play sports

Đáp án: 1–b, 2–c, 3–d, 4–a, 5–e, 6–f

Bài 2. Hiện tại đơn & trạng từ tần suất (always/usually/often/sometimes/never)

Điền động từ và trạng từ tần suất hợp lý (mỗi câu 1 trạng từ):

  1. I ______ (have) English on Monday. I ______ do my homework in the evening.
  2. She ______ (read) books after school. She ______ goes to the library on Fridays.
  3. They ______ (play) football after class but they ______ play on rainy days.

Gợi ý đáp án mẫu (chấp nhận linh hoạt):

  1. have / usually
  2. reads / often
  3. play / never

Bài 3. Hỏi–đáp theo thời khóa biểu (Q&A)

Dựa vào thời khóa biểu giả định:

  • Mon: English, Maths
  • Tue: Science, PE
  • Wed: Art, Music

Đặt câu hỏi và trả lời:

  1. Q: What subjects do you have on Monday? → A:
  2. Q: Do you have PE on Tuesday? → A:
  3. Q: When do you have Music? → A:

Đáp án tham khảo:

  1. I have English and Maths on Monday.
  2. Yes, I do. I have PE on Tuesday.
  3. I have Music on Wednesday.

Chủ đề: Động vật (Animals)

Bài 1. Chọn đáp án đúng (can/can’t, have/has, is/are)

  1. Birds ______ fly. (can / can’t)
  2. A fish ______ gills. (have / has)
  3. Elephants ______ big animals. (is / are)
  4. A cat ______ climb trees. (can / can’t)
  5. A dog ______ a tail. (has / have)
  6. Monkeys ______ clever. (is / are)

Đáp án: 1. can 2. has 3. are 4. can 5. has 6. are

Bài 2. So sánh (comparatives/superlatives)

Điền dạng đúng của tính từ trong ngoặc:

  1. A cheetah is (fast) ______ than a lion.
  2. The blue whale is the (big) ______ animal.
  3. A mouse is (small) ______ than a rabbit.
  4. Elephants are (heavy) ______ than horses.

Đáp án: 1. faster 2. biggest 3. smaller 4. heavier

Bài 3. Viết đoạn ngắn “My favourite animal” (40–60 từ)

Gợi ý: tên con vật – đặc điểm – thức ăn – vì sao em thích.

Bài làm mẫu (tham khảo):

My favourite animal is the panda. It is black and white and very cute. Pandas eat bamboo every day. They are gentle and sometimes funny. I like pandas because they look friendly and calm.

Chủ đề: Thời tiết & Mùa (Weather & Seasons)

Bài 1. Điền từ về thời tiết

Từ gợi ý: sunny, rainy, cloudy, windy, snowy, hot, cold, warm.

  1. It’s ______ in summer. We go swimming.
  2. It’s ______ today. Don’t forget your umbrella.
  3. It’s ______ and I wear a coat.
  4. It’s ______ and the sky is grey.
  5. It’s ______, let’s fly a kite.
  6. In spring, the weather is usually ______.

Đáp án: 1. hot 2. rainy 3. cold 4. cloudy 5. windy 6. warm

Bài 2. Chọn trang phục phù hợp (reading & choosing)

Đọc tình huống và chọn trang phục đúng (coat/T-shirt/boots/sandals/raincoat/hat):

  1. It’s snowy. → ______
  2. It’s sunny and hot. → ______
  3. It’s rainy and windy. → ______

Đáp án gợi ý: 1. coat/boots 2. T-shirt/hat/sandals 3. raincoat

Bài 3. Điền giới từ thời gian/ mùa (in/on/at)

  1. ______ winter, it’s often cold.
  2. We go to the park ______ Sunday.
  3. I get up ______ 6 a.m.
  4. My birthday is ______ May.

Đáp án: 1. In 2. on 3. at 4. in

Chủ đề: Hoạt động hằng ngày (Daily Activities)

Bài 1. Hiện tại đơn vs. hiện tại tiếp diễn

Chia động từ trong ngoặc:

  1. I usually ______ (get) up at 6 a.m., but today I ______ (get) up at 7 a.m.
  2. She ______ (do) her homework now. Please be quiet.
  3. They ______ (play) badminton every afternoon.

Đáp án: 1. get / am getting 2. is doing 3. play

Bài 2. Vị trí trạng từ tần suất

Viết lại câu chèn trạng từ ở vị trí đúng (always/often/sometimes/never):

  1. I drink milk before bed. (always)
  2. She is late for school. (never)
  3. They go to the library on Fridays. (often)

Đáp án:

  1. I always drink milk before bed.
  2. She is never late for school.
  3. They often go to the library on Fridays.

Bài 3. Viết đoạn “My daily routine” (50–70 từ)

Gợi ý: giờ thức dậy – ăn sáng – học – hoạt động chiều/tối.

Mẫu (tham khảo):

I get up at 6 a.m. I have breakfast at 6:30. I go to school at 7 a.m. In the afternoon, I do my homework and play badminton with my friends. In the evening, I have dinner with my family and read books before bed.

Chủ đề: Du lịch & Địa điểm (Travel & Places)

Bài 1. Hỏi – chỉ đường (điền chỗ trống)

Điền: turn left, turn right, go straight, next to, opposite, behind.

  1. ______ and ______ at the second corner.
  2. The museum is ______ the park.
  3. The bookshop is ______ the post office.
  4. The bus stop is ______ the school.

Đáp án: 1. Go straight / turn right (hoặc turn left tùy ngữ cảnh) 2. opposite 3. next to 4. behind

Bài 2. Quá khứ đơn (kỳ nghỉ – regular/irregular verbs)

Chia động từ trong ngoặc:

  1. Last summer, we ______ (visit) Da Nang.
  2. I ______ (go) to the beach and ______ (swim) in the sea.
  3. My parents ______ (buy) some souvenirs.
  4. We ______ (have) a great time.

Đáp án: 1. visited 2. went / swam 3. bought 4. had

Bài 3. Giới từ nơi chốn (in/on/at/under/behind/between)

  1. The keys are ______ the table.
  2. The cat is ______ the chair.
  3. She is waiting ______ the bus stop.
  4. The school is ______ the bank and the supermarket.

Đáp án: 1. on 2. under/behind (tùy tranh, chấp nhận 1 đáp án nếu có ngữ cảnh) 3. at 4. between

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 5 - Chi tiết từng phần (kèm đáp án)
Bộ bài tập tiếng Anh lớp 5 – Chi tiết từng phần (kèm đáp án)

Đề 1 tiết (25 câu – gợi ý cấu trúc)

Phần A. Nghe (bỏ qua nếu tự học tại nhà)

Phần B. Từ vựng & Ngữ pháp (1–15)

Chọn đáp án đúng:

  1. I ______ breakfast at 6:30. (have / has)
  2. A dog ______ a tail. (has / have)
  3. They ______ football every Sunday. (play / plays)
  4. It is ______ today. (windy / warm)
  5. She ______ late for school. (is never / never is)
  6. Where ______ you live? (do / does)
  7. He ______ to the zoo yesterday. (go / went)
  8. We ______ the museum last week. (visit / visited)
  9. Art is ______ than Music. (more interesting / interestinger)
  10. The blue whale is the ______ animal. (big / biggest)
  11. The bus stop is ______ the school. (in front of / under)
  12. ______ spring, it’s warm. (In / On)
  13. He is ______ his homework now. (doing / do)
  14. I want to go ______ the beach. (to / at)
  15. The bookshop is ______ the post office. (next to / between)

Phần C. Đọc hiểu (16–20)

Đọc và trả lời:

My name is Linh. I live at 10 Green Street in Da Nang. I go to school by bike. I like English and Art. On Sundays, I visit my grandparents.

  1. Where does Linh live?
  2. How does she go to school?
  3. What subjects does she like?
  4. What does she do on Sundays?
  5. Which city does she live in?

Phần D. Viết (21–25)

21–22. Viết 2 câu về thói quen buổi sáng.

23–25. Viết đoạn 40–60 từ về kỳ nghỉ em thích.

Đáp án gợi ý phần B:

  1. have 2. has 3. play 4. windy/warm (tùy câu; nếu đề in “today” → windy/warm đều hợp; khuyến nghị windy để rõ)
  2. is never 6. do 7. went 8. visited 9. more interesting 10. biggest
  3. in front of 12. In 13. doing 14. to 15. next to

Đáp án gợi ý phần C:

  1. At 10 Green Street in Da Nang.
  2. By bike.
  3. English and Art.
  4. She visits her grandparents.
  5. Da Nang.

(Phần D: chấm theo tiêu chí ý tưởng, đúng ngữ pháp cơ bản, đủ độ dài.)

Cách học & luyện bài tập tiếng Anh lớp 5 hiệu quả

Để đạt kết quả cao, không chỉ làm nhiều bài tập mà còn cần phương pháp đúng:

  1. Chia nhỏ thời gian học: Mỗi ngày 20–30 phút, thay vì dồn dập.
  2. Kết hợp flashcard: Giúp ghi nhớ từ vựng nhanh và lâu hơn.
  3. Nghe – nhắc lại: Xem hoạt hình, nghe bài hát thiếu nhi tiếng Anh.
  4. Thực hành giao tiếp: Dùng từ vựng vừa học để đặt câu, nói chuyện cùng bạn bè.
  5. Tự kiểm tra: Sau khi làm xong, đối chiếu với phần giải bài tập tiếng Anh lớp 5 để sửa lỗi.
Cách học & luyện bài tập tiếng Anh lớp 5 hiệu quả
Cách học & luyện bài tập tiếng Anh lớp 5 hiệu quả

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Làm thế nào để học tốt với vở bài tập tiếng Anh lớp 5?

Bạn nên dành thời gian luyện tập đều đặn mỗi ngày, làm từng dạng bài tập theo chủ đề. Khi làm vở bài tập tiếng Anh lớp 5, hãy ghi chú lại từ mới và cấu trúc ngữ pháp quan trọng để ôn tập nhanh hơn.

Có nên chỉ dùng sách bài tập tiếng Anh lớp 5 để học không?

Sách bài tập tiếng Anh lớp 5 là nguồn tài liệu hữu ích, nhưng bạn nên kết hợp với nghe – nói qua video, flashcards hoặc ứng dụng học tiếng Anh để phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng.

Bài tập tiếng Anh lớp 5 Global Success có gì đặc biệt?

Bộ bài tập tiếng Anh lớp 5 Global Success được biên soạn bám sát chương trình mới, có nhiều dạng bài rèn phản xạ giao tiếp và kỹ năng đọc – viết. Đây là tài liệu quan trọng để học sinh vừa củng cố kiến thức vừa chuẩn bị tốt cho bậc THCS.

Làm nhiều bài tập tiếng Anh lớp 5 không chỉ giúp học sinh nắm vững kiến thức sách giáo khoa mà còn nâng cao khả năng phản xạ ngôn ngữ, chuẩn bị hành trang vững chắc cho bậc THCS. 

Phụ huynh và giáo viên nên đồng hành, khuyến khích trẻ học theo từng bước, kết hợp sách bài tập tiếng Anh lớp 5, đề thi và tài liệu bổ trợ.

Từ khóa:

  • Bài tập Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
  • Vở bài tập Tiếng Anh lớp 5 tập 2
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Family and Friends
  • File bài tập Tiếng Anh lớp 5
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 5 PDF
  • Sách bài tập Tiếng Anh lớp 5 có đáp án
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 5 Global Success
  • Bài tập Tiếng Anh lớp 5 theo từng Unit có đáp án

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *