Bài tập tiếng Anh lớp 4 có đáp án – Tổng hợp đầy đủ theo Unit

bài tập tiếng Anh lớp 4

Lớp 4 là giai đoạn quan trọng để học sinh hình thành nền tảng tiếng Anh vững chắc. Ngoài việc học trên lớp với sách tiếng Anh lớp 4, việc luyện thêm bài tập tiếng Anh lớp 4 giúp các em củng cố kiến thức, mở rộng vốn từ và rèn kỹ năng giao tiếp.

Trong bài viết này, chúng tôi tổng hợp trọn bộ giải bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit của Học kỳ I và Học kỳ II. Nội dung bám sát chương trình sách giáo khoa, có kèm đáp án để học sinh và phụ huynh dễ dàng theo dõi. Đây sẽ là tài liệu hữu ích đồng hành trong quá trình học tiếng Anh lớp 4 hiệu quả.

Bài tập tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ I

Unit 1: Nice to see you again

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. ______, Mai. Nice to see you again. (Hello / Goodbye)
  2. See you ______. (later / yesterday)

Đáp án: Hello, later

Unit 2: I’m from Japan

Bài tập: Điền từ vào chỗ trống

  1. I’m from ______. (Japan)
  2. My teacher is from ______. (Vietnam)

Đáp án: Japan, Vietnam

Unit 3: What day is it today?

Bài tập: Trả lời câu hỏi

  1. What day is it today? → It’s ______.
  2. What day do you have English? → On ______.

Đáp án: Monday (hoặc Sunday), Tuesday

Unit 4: When’s your birthday?

Bài tập:

  1. My birthday is in ______. (June / Yesterday)
  2. ______ is your birthday? (When / Where)

Đáp án: June, When

Unit 5: Can you swim?

Bài tập:

  1. Can you swim? → Yes, I ______. (can / am)
  2. Can he play football? → No, he ______. (can’t / isn’t)

Đáp án: can, can’t

Unit 6: Where’s your school?

Bài tập:

  1. My school is ______ the city. (in / on)
  2. Where’s your school? → It’s ______.

Đáp án: in, near the park

Unit 7: What do you like doing?

Bài tập:

  1. I like ______. (reading / school)
  2. She likes ______ badminton. (play / playing)

Đáp án: reading, playing

Unit 8: What subjects do you have today?

Bài tập:

  1. Today I have ______ and ______.
  2. We ______ Science on Tuesday. (have / has)

Đáp án: English, Maths – have

Unit 9: What are they doing?

Bài tập:

  1. They ______ (play) football now.
  2. She ______ (read) a book.

Đáp án: are playing, is reading

Unit 10: Where were you yesterday?

Bài tập:

  1. Where ______ you yesterday? (was / were)
  2. I ______ at home. (was / were)

Đáp án: were, was

Bài tập tiếng Anh lớp 4 – Học kỳ II

Unit 11: What time is it?

Bài tập: Điền giờ vào chỗ trống

  1. It’s ______ (7:30).
  2. What time is it? → It’s ______ (9:00).

Đáp án: seven thirty, nine o’clock

Unit 12: What does your father do?

Bài tập: Hoàn thành câu

  1. My father is a ______. (doctor / play)
  2. What does your mother do? → She is a ______.

Đáp án: doctor, teacher

Unit 13: Would you like some milk?

Bài tập: Chọn đáp án đúng

  1. Would you like some milk? – Yes, ______. (please / no)
  2. Would you like some fish? – No, ______. (thanks / please)

Đáp án: please, thanks

Unit 14: What does he look like?

Bài tập: Hoàn thành câu

  1. He is tall and ______. (thin / swim)
  2. She has ______ hair. (long / play)

Đáp án: thin, long

Unit 15: When’s Children’s Day?

Bài tập: Trả lời câu hỏi

  1. When’s Children’s Day? → It’s on ______ (June 1st).
  2. When’s Teachers’ Day? → It’s on ______ (November 20th).

Đáp án: June 1st, November 20th

Unit 16: Let’s go to the bookshop!

Bài tập: Điền từ còn thiếu

  1. Let’s go to the ______. (bookshop)
  2. I want to buy some ______. (books)

Đáp án: bookshop, books

Unit 17: How much is the T-shirt?

Bài tập: Hoàn thành câu hỏi

  1. How much is the T-shirt? – It’s ______ dong.
  2. How much are the shoes? – They’re ______ dong.

Đáp án: 50,000; 100,000

Unit 18: What’s your phone number?

Bài tập: Điền số điện thoại

  1. My phone number is ______. (0987 654 321)
  2. What’s your father’s phone number? → ______.

Đáp án: 0987 654 321 (hoặc số khác tùy học sinh điền)

Unit 19: What animal do you want to see?

Bài tập: Hoàn thành câu

  1. I want to see a ______. (lion / banana)
  2. She wants to see ______ elephants.

Đáp án: lion, some

Unit 20: What are you going to do this summer?

Bài tập: Hoàn thành câu bằng “going to”

  1. I’m going to ______ this summer. (swim / swimming)
  2. We’re going to ______ our grandparents. (visit / visits)

Đáp án: swim, visit

Kinh nghiệm làm bài tập tiếng Anh lớp 4 hiệu quả

Toàn bộ bài tập trong Học kỳ I, II và phần nâng cao đều có đáp án ngay sau mỗi phần. Phụ huynh và học sinh có thể dễ dàng kiểm tra, tránh tình trạng làm sai mà không phát hiện.

  • Kết hợp học trong sách tiếng Anh lớp 4 và luyện bài tập thêm.
  • Dành khoảng 20–30 phút mỗi ngày để luyện, tránh học dồn.
  • Ôn lại bài cũ trước khi học bài mới.
  • Luyện nghe, nói qua bài hát, video thiếu nhi.

Trọn bộ bài tập tiếng Anh lớp 4 có đáp án giúp học sinh hệ thống kiến thức theo từng Unit, rèn luyện kỹ năng và chuẩn bị tốt cho các bài kiểm tra. Phụ huynh có thể sử dụng kết hợp cùng sách tiếng Anh lớp 4 để đồng hành cùng con, giúp việc học tiếng Anh lớp 4 trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Câu hỏi thường gặp (FAQs)

Nội dung bài tập tiếng Anh lớp 4 có theo đúng chương trình không?

Có. Tất cả bài tập được chia theo 20 Unit của sách giáo khoa tiếng Anh lớp 4. Nhờ vậy, học sinh có thể luyện tập song song với chương trình chính khóa.

Nên làm bao nhiêu bài tập tiếng Anh lớp 4 mỗi ngày?

Mỗi ngày, học sinh nên làm khoảng 2–3 Unit hoặc 20–30 phút. Quan trọng hơn là duy trì sự đều đặn thay vì học dồn ép một lúc.

Có cần thêm sách tiếng Anh lớp 4 nâng cao không?

Nếu bé học khá, nên dùng thêm sách tiếng Anh lớp 4 nâng cao để mở rộng vốn từ và kỹ năng. Đây cũng là cách chuẩn bị tốt cho các kỳ thi sau này.

Từ khóa:

  • Bài tập tiếng Anh lớp 4 tổng hợp
  • Bài tập tiếng Anh lớp 4 theo từng Unit
  • Bài tập tiếng Anh lớp 4 Global Success
  • Các dạng bài tập tiếng Anh lớp 4 kì 1

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *